Hoàn thiện chính sách và pháp luật lao động trước biến đổi của quan hệ lao động trong kinh tế nền tảng số tại Việt Nam
Bài báo nghiên cứu "Hoàn thiện chính sách và pháp luật lao động trước biến đổi của quan hệ lao động trong kinh tế nền tảng số tại Việt Nam" do Vũ Minh Châu (Trường Đại học FPT Hà Nội) thực hiện.

- 1. Đặt vấn đề
- 2. Tổng quan về kinh tế nền tảng số
- 3. Những thách thức trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế nền tảng
- 4. Kinh nghiệm quốc tế về việc điều tiết mối quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng
- 5. Một số khuyến nghị về hoàn thiện chính sách, pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng số
- 6. Kết luận
TÓM TẮT:
Nghiên cứu này phân tích sự biến đổi của quan hệ lao động trong kinh tế nền tảng số, những thách thức pháp lý trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và kinh nghiệm quốc tế trong điều tiết mối quan hệ này. Kết quả nghiên cứu chỉ ra, người lao động trên nền tảng số tại Việt Nam đang đối mặt với tình trạng tư cách pháp lý không rõ ràng, quyền lợi không được bảo đảm và chịu sự quản lý, giám sát không giới hạn từ các nền tảng. Nghiên cứu đề xuất 4 giải pháp chính, bao gồm: xác định lại tư cách pháp lý của người lao động nền tảng, thúc đẩy đối thoại xã hội và đàm phán tập thể, thiết lập cơ chế kiểm soát hợp đồng mẫu và điều kiện giao dịch chung, tăng cường giám sát thực thi pháp luật lao động trong kinh tế nền tảng số.
Từ khóa: kinh tế nền tảng số, quan hệ lao động, pháp luật lao động, quyền lợi người lao động, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Kinh tế nền tảng số, hay còn gọi là nền kinh tế chia sẻ, kinh tế gig (Gig Economy) đã nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu kinh tế toàn cầu trong năm gần đây. Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), số lượng người lao động trong nền kinh tế nền tảng đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua [1]. Các công ty như Uber, Grab, Shopee cung cấp dịch vụ vận tải hành khách và giao hàng đã tạo ra một mô hình kinh doanh mới, nơi mà người lao động không còn làm việc theo các hình thức hợp đồng lao động truyền thống mà thay vào đó là kết nối trực tiếp với khách hàng qua các nền tảng số.
Sự phát triển của nền tảng số đã không chỉ làm thay đổi cách thức tổ chức và quản lý lao động, mà còn tạo ra một sự thay đổi sâu sắc về quan hệ lao động trong xã hội. Theo nghiên cứu của Stanford, mô hình kinh tế nền tảng đã làm mờ đi ranh giới giữa người lao động và người sử dụng lao động, tạo ra một loại hình quan hệ lao động mới không phù hợp với các định nghĩa pháp lý truyền thống [2]. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với pháp luật lao động, đặc biệt khi các công ty này không thể được phân loại một cách rõ ràng theo mô hình lao động truyền thống về hợp đồng lao động.
Tại Việt Nam, pháp luật về nền tảng số vẫn còn thiếu một khung pháp lý rõ ràng về bảo vệ quyền của người tham gia cung ứng dịch vụ trên nền tảng. Nghiên cứu này nhằm phân tích những tác động của nền kinh tế nền tảng đối với quan hệ lao động tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật lao động hiện hành chưa thể đáp ứng được những yêu cầu mới. Bài viết sẽ làm rõ các vấn đề về quyền lợi người lao động trong nền kinh tế số tại Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp pháp lý cần thiết để cải cách và điều chỉnh các quy định pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động trong bối cảnh mới này.
2. Tổng quan về kinh tế nền tảng số
2.1. Sự ra đời của các nền tảng số
Nền kinh tế nền tảng số đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu trong thập kỷ qua, tạo ra sự chuyển biến lớn trong cách thức tổ chức lao động. Theo báo cáo của McKinsey Global Institute, giá trị của nền kinh tế nền tảng toàn cầu đã tăng trưởng đáng kể và dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng trong những năm tới [3].
Các nền tảng số ra đời trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ và tỷ lệ sở hữu điện thoại thông minh tăng cao. Nghiên cứu của Prassl và Risak chỉ ra rằng các nền tảng số đã tạo ra một mô hình kinh doanh mới, trong đó họ không sở hữu tài sản vật chất nhưng lại kiểm soát hoàn toàn quá trình kết nối giữa người cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng [4].
Mô hình kinh doanh này đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm chi phí giao dịch và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Tuy nhiên, chính sự phát triển nhanh chóng này cũng tạo ra những thách thức lớn đối với việc quản lý quan hệ lao động.
2.2. Sự biến đổi của quan hệ lao động trong kinh tế nền tảng số
Một trong những đặc điểm nổi bật của công việc trong nền kinh tế nền tảng số là tính linh hoạt và tự chủ của người lao động. Nghiên cứu của Berg và cộng sự cho thấy phần lớn người lao động trên nền tảng số coi tính linh hoạt là lý do chính để họ lựa chọn công việc này [5].
Tuy nhiên, sự linh hoạt này đi kèm với nhiều rủi ro. Theo báo cáo của ILO, thu nhập của người lao động nền tảng thường không ổn định, với mức dao động lớn giữa các tháng [1]. Điều này ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và chất lượng cuộc sống của người lao động.
Mối quan hệ giữa người lao động và nền tảng số cũng thay đổi hoàn toàn so với quan hệ lao động truyền thống. Theo De Stefano, các nền tảng thường tự định vị là "người kết nối" thay vì người sử dụng lao động, từ đó tránh né các nghĩa vụ pháp lý đối với người lao động [6].
Sự xuất hiện của nền kinh tế nền tảng đã tác động mạnh mẽ đến quan hệ lao động truyền thống, đặc biệt là trong cách thức tổ chức và quản lý công việc. Theo Aloisi, một trong những thay đổi lớn nhất là sự biến mất của hợp đồng lao động tiêu chuẩn, thay vào đó là các thỏa thuận hợp tác không chịu sự điều chỉnh của pháp luật lao động [7]. Điều này dẫn đến tình trạng người lao động không được bảo vệ bởi các quy định về an toàn lao động, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi cơ bản khác.
Một vấn đề quan trọng khác là sự suy giảm khả năng đàm phán tập thể và quyền công đoàn. Nghiên cứu của Johnston và Land-Kazlauskas chỉ ra chỉ có một tỷ lệ nhỏ người lao động nền tảng trên toàn cầu tham gia vào các tổ chức đại diện người lao động [8].
3. Những thách thức trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế nền tảng
3.1. Tư cách pháp lý không rõ ràng
Thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế nền tảng là sự mơ hồ về mặt pháp lý. Theo Cherry, pháp luật lao động tại hầu hết các quốc gia vẫn dựa trên mô hình việc làm truyền thống với ranh giới rõ ràng giữa người lao động và người sử dụng lao động [9]. Tại Việt Nam, Bộ luật Lao động 2019 định nghĩa người lao động là "người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động" (Điều 3, khoản 1), nhưng định nghĩa này khó áp dụng cho người lao động nền tảng.
Trong vụ kiện Uber BV v. Aslam (2021), Tòa án Tối cao Anh đã phán quyết, các tài xế Uber phải được coi là người lao động (worker) thay vì nhà thầu độc lập (Independent Contractor như Uber tuyên bố) [10]. Phán quyết này đã tạo tiền lệ quan trọng trong việc xác định tư cách pháp lý của người lao động nền tảng.
3.2. Quyền lợi không được bảo đảm
Một trong những hệ quả nghiêm trọng mà người lao động trong nền kinh tế nền tảng phải đối mặt do tư cách pháp lý không rõ ràng là thiếu các quyền lợi xã hội cơ bản. Theo nghiên cứu của Wood và cộng sự, người lao động nền tảng thường không được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, nghỉ phép có lương và các khoản tiết kiệm hưu trí [11].
Thêm vào đó, với tình trạng công việc không ổn định, người lao động nền tảng thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thu nhập không đều đặn. Nghiên cứu của Huws và cộng sự chỉ ra phần lớn người lao động nền tảng trên toàn cầu báo cáo thu nhập dao động lớn giữa các tháng, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch tài chính [12].
3.3. Sự quản lý và giám sát không giới hạn của nền tảng
Quản lý và giám sát qua thuật toán là một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế nền tảng. Theo Möhlmann và Zalmanson, các nền tảng sử dụng thuật toán để điều phối công việc và giám sát người lao động, tạo ra một hình thức quản lý mới được gọi là "quản lý thuật toán" (algorithmic management) [13].
Nghiên cứu của Lee và cộng sự chỉ ra thuật toán không chỉ phân phối công việc mà còn đánh giá hiệu suất, quyết định mức thù lao, thậm chí có thể đình chỉ tài khoản của người lao động mà không cần sự can thiệp của con người [14].
Việc giám sát quá mức này tiềm ẩn những rủi ro về quyền tự do và quyền riêng tư của người lao động. Theo Rosenblat và Stark, người lao động nền tảng thường bị theo dõi liên tục về vị trí, tốc độ di chuyển, thời gian phản hồi và nhiều chỉ số khác, tạo ra áp lực tâm lý lớn [15].
4. Kinh nghiệm quốc tế về việc điều tiết mối quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng
4.1. Liên minh châu Âu
Liên minh châu Âu (EU) đã có những nỗ lực quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng. Theo Kilhoffer và cộng sự, EU đã phát triển một khung pháp lý toàn diện để bảo vệ người lao động nền tảng, dựa trên nguyên tắc "bảo vệ bình đẳng cho tất cả người lao động, bất kể hình thức việc làm" [16].
Một trong những sáng kiến đáng chú ý là Chỉ thị về Công việc Nền tảng (Platform Work Directive), được Ủy ban châu Âu đề xuất vào tháng 12/2021 [17]. Chỉ thị này đưa ra giả định pháp lý rằng một mối quan hệ lao động tồn tại nếu nền tảng số kiểm soát các yếu tố nhất định của việc thực hiện công việc.
Ngoài ra, EU cũng yêu cầu các nền tảng minh bạch về cách thức sử dụng thuật toán quản lý lao động. Theo Chỉ thị về Điều kiện làm việc minh bạch và có thể dự đoán (Transparent and Predictable working conditions directive), các nền tảng phải thông báo cho người lao động về các tham số chính được sử dụng trong việc ra quyết định tự động [18].
4.2. Vương quốc Anh
Triết lý pháp lý của Vương quốc Anh trong việc bảo vệ người lao động nền tảng chủ yếu dựa trên việc xác định lại phân loại người lao động. Theo Adams-Prassl, hệ thống pháp luật Anh phân biệt 3 loại hình lao động: nhân viên (employee), người lao động (worker) và nhà thầu độc lập (independent contractor), với các mức độ bảo vệ khác nhau [19].
Một trong những quyết định pháp lý quan trọng tại Vương quốc Anh là vụ kiện Uber BV v. Aslam (2021). Theo phán quyết của Tòa án Tối cao, các tài xế Uber phải được coi là "worker" thay vì nhà thầu độc lập [10]. Phán quyết này đã tạo ra tiền lệ quan trọng cho việc bảo vệ người lao động nền tảng tại Anh.
Ngoài ra, Vương quốc Anh cũng đã ban hành Đạo luật Việc làm (Employment Rights Act) sửa đổi năm 2020, mở rộng quyền thành lập công đoàn và đàm phán tập thể cho người lao động nền tảng [20].
5. Một số khuyến nghị về hoàn thiện chính sách, pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng số
5.1. Xác định lại tư cách pháp lý của người lao động nền tảng
Việc phát triển nền kinh tế nền tảng tại Việt Nam yêu cầu sự điều chỉnh khung pháp lý hiện hành để bảo vệ quyền lợi của người lao động nền tảng. Bộ Luật Lao động 2019 đã có những cải cách trong các mối quan hệ lao động, nhưng chưa đủ rõ ràng để đáp ứng với sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế số.
Cần giải thích và áp dụng các quy định pháp luật lao động hiện hành để xác định người làm việc trên nền tảng cần được công nhận là "người lao động" thay vì "nhà thầu độc lập/nhà thầu tự do" vì 3 lý do chính:
Thứ nhất, người làm việc trên các nền tảng thỏa mãn các yếu tố của người lao động theo định nghĩa tại khoản 1 Điều 3 Luật Lao động 2019.
Thứ hai, căn cứ khoản 1 Điều 13 Bộ luật Lao động 2019, việc nền tảng và người lao động thỏa thuận bằng tên gọi hợp đồng hợp tác hay hợp đồng khác nhưng có nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động.
Thứ ba, trong mối quan hệ giữa nền tảng và người lao động, bản chất có sự bất bình đẳng. Sự bất bình đẳng này phản ánh bản chất của quan hệ lao động - nơi người sử dụng lao động nắm các tư liệu sản xuất quan trọng nhất, buộc người lao động phải lệ thuộc vào người sử dụng lao động.
5.2. Thúc đẩy đối thoại xã hội và đàm phán tập thể
Để bảo vệ quyền lợi người lao động nền tảng, việc thúc đẩy đối thoại xã hội và đàm phán tập thể là yếu tố quan trọng. Theo Johnston và Land-Kazlauskas, đàm phán tập thể giúp cân bằng quyền lực giữa người lao động và nền tảng, đồng thời tạo ra các tiêu chuẩn lao động công bằng hơn [8].
Chính phủ cần khuyến khích sự hợp tác giữa các nền tảng số, người lao động và các nhà làm chính sách. Theo Vandaele, các công đoàn và hiệp hội người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi lao động, đặc biệt trong đàm phán về lương, điều kiện làm việc và phúc lợi xã hội [21].
Bên cạnh đó, đối thoại xã hội cần được mở rộng ra cấp quốc tế, đặc biệt khi các nền tảng số có tính chất toàn cầu.
5.3. Thiết lập cơ chế kiểm soát hợp đồng mẫu và điều kiện giao dịch chung
Để pháp luật lao động có hiệu quả, cần thiết lập các cơ chế giám sát và thực thi tiêu chuẩn lao động. Cần đưa các hợp đồng lao động của các nền tảng số vào diện kiểm soát hợp đồng mẫu, điều kiện giao dịch chung.
Các nền tảng thường có sức mạnh thương lượng vượt trội so với người lao động. Việc áp dụng cơ chế kiểm soát hợp đồng mẫu, điều kiện giao dịch chung giúp định hướng các điều khoản lao động theo chuẩn mực chung, hạn chế việc soạn thảo các điều khoản đơn phương và bất công.
5.4. Tăng cường giám sát thực thi pháp luật lao động trong kinh tế nền tảng số
Cần phân công nhiệm vụ cho một cơ quan quản lý nhà nước về lao động thực hiện việc giám sát đặc biệt để theo dõi các nền tảng số, đảm bảo họ tuân thủ các quy định pháp lý về lao động. Cơ quan này sẽ có quyền lực xử lý các vi phạm và yêu cầu các nền tảng điều chỉnh các chính sách lao động của mình.
Các quy định pháp lý cần phải rõ ràng và minh bạch để người lao động và các nền tảng có thể hiểu và tuân thủ. Với các nền tảng hoạt động xuyên biên giới, việc thực thi pháp luật trở thành thách thức lớn. Việt Nam cần hợp tác với các quốc gia khác để xây dựng một cơ chế giám sát toàn cầu, đảm bảo rằng các nền tảng bị xử lý nếu vi phạm quyền lợi lao động của người lao động.
6. Kết luận
Nền kinh tế nền tảng số đã tạo ra những thay đổi căn bản trong quan hệ lao động, đặt ra thách thức lớn cho hệ thống pháp luật lao động hiện hành tại Việt Nam. Nghiên cứu đã chỉ ra người lao động trên nền tảng số đang đối mặt với 3 thách thức chính: tư cách pháp lý không rõ ràng, quyền lợi không được bảo đảm và chịu sự quản lý, giám sát không giới hạn từ các nền tảng.
Kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ Liên minh châu Âu và Vương quốc Anh, cho thấy, cần có những cải cách pháp lý để bảo vệ quyền lợi người lao động trong nền kinh tế nền tảng. Các giải pháp đề xuất bao gồm: xác định lại tư cách pháp lý của người lao động nền tảng, thúc đẩy đối thoại xã hội và đàm phán tập thể, thiết lập cơ chế kiểm soát hợp đồng mẫu và điều kiện giao dịch chung, tăng cường giám sát thực thi pháp luật lao động trong kinh tế nền tảng số.
Việc hoàn thiện chính sách và pháp luật lao động trước sự biến đổi của quan hệ lao động trong kinh tế nền tảng số không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế số bền vững, công bằng và bao trùm tại Việt Nam.
TÀI LIỆU TRÍCH DẪN VÀ THAM KHẢO:
[1] International Labour Organization (2021). World Employment and Social Outlook: The role of digital labour platforms in transforming the world of work. Geneva: ILO.
[2] J. Stanford (2017). The resurgence of gig work: Historical and theoretical perspectives. The Economic and Labour Relations Review, vol. 28, no. 3, pp. 382-401.
[3] McKinsey Global Institute (2021). The future of work after COVID-19. McKinsey & Company.
[4] J. Prassl and M. Risak (2016). Uber, Taskrabbit, and Co.: Platforms as employers? Rethinking the legal analysis of crowdwork. Comparative Labor Law & Policy Journal, vol. 37, no. 3, pp. 619-651.
[5] J. Berg, M. Furrer, E. Harmon, U. Rani, and M. S. Silberman (2018). Digital labour platforms and the future of work: Towards decent work in the online world. Geneva: ILO.
[6] V. De Stefano (2016). The rise of the 'just-in-time workforce': On-demand work, crowdwork and labour protection in the 'gig-economy'. Conditions of Work and Employment Series No. 71, Geneva: ILO.
[7] A. Aloisi (2016). Commoditized workers: Case study research on labor law issues arising from a set of on-demand/gig economy platforms. Comparative Labor Law & Policy Journal, vol. 37, no. 3, pp. 653-690.
[8] H. Johnston and C. Land-Kazlauskas(2018). Organizing on-demand: Representation, voice, and collective bargaining in the gig economy. Conditions of Work and Employment Series No. 94, Geneva: ILO.
[9] M. A. Cherry (2016). Beyond misclassification: The digital transformation of work. Comparative Labor Law & Policy Journal, vol. 37, no. 3, pp. 577-602.
[10] Uber BV v Aslam (2021). UKSC 5.
[11] A. J. Wood, M. Graham, V. Lehdonvirta, and I. Hjorth (2019). Good gig, bad gig: Autonomy and algorithmic control in the global gig economy. Work, Employment and Society, vol. 33, no. 1, pp. 56-75.
[12] U. Huws, N. H. Spencer, D. S. Syrdal, and K. Holts (2020). Work in the European gig economy: Research results from the UK, Sweden, Germany, Austria, the Netherlands, Switzerland and Italy. Brussels: FEPS.
[13] M. Möhlmann and L. Zalmanson (2017). Hands on the wheel: Navigating algorithmic management and Uber drivers' autonomy. Proceedings of the International Conference on Information Systems (ICIS 2017), Seoul, South Korea.
[14] M. K. Lee, D. Kusbit, E. Metsky, and L. Dabbish (2015). Working with machines: The impact of algorithmic and data-driven management on human workers. Proceedings of the 33rd Annual ACM Conference on Human Factors in Computing Systems, pp. 1603-1612.
[15] A. Rosenblat and L. Stark (2016). Algorithmic labor and information asymmetries: A case study of Uber's drivers. International Journal of Communication, vol. 10, pp. 3758-3784.
[16] Z. Kilhoffer, K. Lenaerts, and M. Beblavý (2020). The platform economy and industrial relations: Applying the old framework to the new reality. CEPS Research Report No. 2020/07, Brussels: CEPS.
[17] European Commission (2021). Proposal for a Directive of the European Parliament and of the Council on improving working conditions in platform work. COM(2021) 762 final, Brussels.
[18] European Union (2019). Directive (EU) 2019/1152 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2019 on transparent and predictable working conditions in the European Union. Official Journal of the European Union, L 186/105.
[19] J. Adams-Prassl (2019). What if your boss was an algorithm? Economic incentives, legal challenges, and the rise of artificial intelligence at work. Comparative Labor Law & Policy Journal, vol. 41, no. 1, pp. 123-146.
[20] UK Government (2020). Employment Rights Act 1996 (as amended). London: HMSO.
[21] K. Vandaele (2018). Will trade unions survive in the platform economy? Emerging patterns of platform workers' collective voice and representation in Europe. ETUI Research Paper - Working Paper 2018.05, Brussels: ETUI.
Enhancing labor policies and legal frameworks for evolving work relations in Vietnam’s digital platform economy
Vu Minh Chau
FPT University - Hanoi
ABSTRACT
This study examines the transformation of labor relations in the digital platform economy, focusing on the legal challenges associated with protecting workers' rights and drawing on international regulatory experiences. The findings reveal that platform workers in Vietnam often operate under an ambiguous legal status, lack adequate labor protections, and are subject to extensive control and supervision by digital platforms. In response to these issues, the study proposes four key policy recommendations: (1) clearly defining the legal status of platform workers; (2) fostering social dialogue and collective bargaining mechanisms; (3) introducing regulatory oversight of standard contracts and general terms of service; and (4) enhancing the enforcement of labor laws within the platform economy.
Keywords: digital platform economy, labor relations, labor law, workers' rights, Vietnam.